Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đau lưng" 1 hit

Vietnamese đau lưng
button1
English Verbsbackache
Example
thỉnh thoảng bị đau lưng
sometimes my back hurts

Search Results for Synonyms "đau lưng" 0hit

Search Results for Phrases "đau lưng" 1hit

thỉnh thoảng bị đau lưng
sometimes my back hurts

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z